|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nóng bức
 | [nóng bức] | | |  | hot; scorching; blazing | | |  | Giai Ä‘oạn nóng bức | | | Dog-days | | |  | Äó là ngà y nóng bức nhất trong năm ở Sà i Gòn | | | It's the hottest day of the year in Saigon |
Sultry, oppressively hot
|
|
|
|